banner-topbar
Hotline: 0971.674.176 (8h - 12h, 13h30 - 21h)
Thông báo của tôi

Giải mã các loại vật liệu chống thấm: Khi nào nên dùng màng khò nóng, khi nào dùng hóa chất?

Giải mã các loại vật liệu chống thấm: Khi nào nên dùng màng khò nóng, khi nào dùng hóa chất?

Giải mã các loại vật liệu chống thấm: Khi nào nên dùng màng khò nóng, khi nào dùng hóa chất?

Thấm dột là vấn đề đau đầu của nhiều gia đình, nhưng để giải quyết triệt để, việc lựa chọn đúng vật liệu chống thấm là yếu tố then chốt. Thị trường hiện nay có rất nhiều loại vật liệu với công năng và cách thi công khác nhau, khiến nhiều người bối rối không biết nên dùng loại nào cho phù hợp.

Đừng lo lắng! Bách Tùng sẽ "giải mã" các loại vật liệu chống thấm thông dụng nhất, giúp bạn hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại và biết khi nào nên lựa chọn chúng để bảo vệ ngôi nhà một cách hiệu quả nhất.


1. Màng chống thấm Bitum (Màng khò nóng hoặc tự dính)

Màng chống thấm Bitum là một trong những vật liệu chống thấm phổ biến và hiệu quả hàng đầu, đặc biệt cho các bề mặt lớn và chịu tác động thường xuyên của nước.

  • Đặc điểm: Được làm từ hỗn hợp Bitum (nhựa đường) và các chất phụ gia, gia cường bằng sợi polyester hoặc sợi thủy tinh. Có hai dạng chính:
    • Màng khò nóng: Dạng cuộn, thi công bằng cách dùng đèn khò nóng để làm chảy lớp Bitum, dán trực tiếp lên bề mặt.
    • Màng tự dính: Có lớp keo sẵn, chỉ cần bóc lớp bảo vệ và dán lên bề mặt, tiện lợi hơn khi thi công ở những nơi không dùng lửa.
  • Ưu điểm:
    • Khả năng chống thấm tuyệt đối: Tạo lớp màng liên tục, ngăn nước hoàn toàn.
    • Độ bền cao: Chịu được co giãn, nứt gãy của kết cấu.
    • Tuổi thọ lâu dài: Lên đến hàng chục năm nếu thi công đúng cách.
  • Nhược điểm:
    • Yêu cầu kỹ thuật thi công cao: Đặc biệt với màng khò nóng, cần thợ có kinh nghiệm.
    • Dễ bị ảnh hưởng bởi tia UV: Cần có lớp bảo vệ (gạch, vữa...) nếu sử dụng cho bề mặt lộ thiên.
    • Khó thi công ở các vị trí phức tạp: Góc cạnh, cổ ống.
  • Khi nào nên dùng: Lý tưởng cho chống thấm sàn mái, sân thượng, ban công, tầng hầm, hố thang máy, bể nước ngầm. Thường là lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn, yêu cầu độ bền và kín khít cao.

 


2. Hóa chất chống thấm gốc xi măng polymer

Đây là nhóm vật liệu được sử dụng rất phổ biến nhờ tính linh hoạt và hiệu quả cao, thường ở dạng bột trộn với dung dịch polymer lỏng để tạo thành hỗn hợp sệt.

  • Đặc điểm: Sau khi khô tạo thành lớp màng đàn hồi, bám dính tốt vào bề mặt bê tông, vữa.
  • Ưu điểm:
    • Khả năng bám dính tốt: Tạo liên kết chặt chẽ với bề mặt.
    • Đàn hồi, che phủ vết nứt nhỏ: Chịu được rung động và co giãn nhẹ.
    • Dễ thi công: Có thể dùng chổi, cọ, rulo để quét.
    • Không độc hại: An toàn cho bể nước sinh hoạt (nếu được chứng nhận).
  • Nhược điểm:
    • Độ dày lớp chống thấm không cao: Cần quét nhiều lớp.
    • Yêu cầu bề mặt sạch, ẩm: Để đảm bảo độ bám dính tốt nhất.
  • Khi nào nên dùng: Rất phù hợp cho chống thấm nhà vệ sinh, nhà tắm, ban công, sân thượng nhỏ, tường đứng, tầng hầm... Đặc biệt hiệu quả cho các vị trí thường xuyên ẩm ướt hoặc có nhiều cổ ống, góc cạnh.

 


3. Sơn chống thấm (Acrylic/Polyurethane)

Sơn chống thấm là loại vật liệu quen thuộc với nhiều gia đình, thường được dùng cho bề mặt tường ngoài nhà.

  • Đặc điểm: Là loại sơn gốc nước hoặc gốc dầu có chứa các polyme đặc biệt giúp tạo lớp màng ngăn nước.
  • Ưu điểm:
    • Dễ thi công: Như sơn thông thường, có thể tự làm.
    • Tính thẩm mỹ cao: Có thể pha màu sắc đa dạng.
    • Chống thấm và trang trí: Kết hợp 2 trong 1.
    • Chống rêu mốc, nấm mốc: Giúp tường luôn sạch đẹp.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng chống thấm không tuyệt đối như màng Bitum: Chỉ hiệu quả với bề mặt không có vết nứt lớn, không chịu áp lực nước cao.
    • Độ bền phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm và bề mặt: Cần bề mặt sạch, phẳng.
  • Khi nào nên dùng: Lý tưởng cho chống thấm tường ngoài nhà, tường biên, tường giáp ranh, tường chân móng. Cũng có thể dùng cho sân thượng hoặc ban công có mái che, không đọng nước nhiều.

 


4. Phụ gia chống thấm trộn vữa/bê tông

Đây là nhóm vật liệu được thêm trực tiếp vào hỗn hợp vữa hoặc bê tông trong quá trình trộn, giúp tăng khả năng chống thấm cho toàn bộ khối vật liệu.

  • Đặc điểm: Thường ở dạng lỏng hoặc bột, giúp lấp đầy các mao dẫn li ti trong vữa/bê tông, giảm khả năng thấm hút nước.
  • Ưu điểm:
    • Chống thấm từ bên trong: Hiệu quả cho toàn bộ khối bê tông/vữa.
    • Tăng độ bền cho kết cấu: Giúp bê tông đặc chắc hơn.
    • Thi công đơn giản: Chỉ cần trộn đều vào hỗn hợp.
  • Nhược điểm:
    • Không xử lý được các vết nứt sau này: Chỉ hiệu quả với mao dẫn.
    • Không thay thế được các biện pháp chống thấm bề mặt chuyên dụng: Cần kết hợp.
  • Khi nào nên dùng: Thích hợp cho các hạng mục như hồ chứa nước, bể nước, hầm, tường tầng hầm, sàn nhà vệ sinh (kết hợp với chống thấm bề mặt).

Việc lựa chọn vật liệu chống thấm phù hợp cần dựa trên nhiều yếu tố: vị trí cần chống thấm, mức độ nghiêm trọng của vấn đề, điều kiện thi công và ngân sách. Đôi khi, sự kết hợp giữa các loại vật liệu sẽ mang lại hiệu quả chống thấm tối ưu nhất.

Nếu bạn còn băn khoăn không biết nên chọn loại vật liệu nào hay cần tư vấn về giải pháp chống thấm cho ngôi nhà của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Bách Tùng. Với kinh nghiệm và các sản phẩm chất lượng, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tốt nhất, bảo vệ tổ ấm của bạn khỏi mọi vấn đề thấm dột!

Đang xem: Giải mã các loại vật liệu chống thấm: Khi nào nên dùng màng khò nóng, khi nào dùng hóa chất?